Lesson 33: Vị giác

Let’s begin this lesson by looking at the commonly confused words taste and flavor.

Hãy bắt đầu bài học này bằng cách xem xét các từ thường bị nhầm lẫn hương vị và hương vị.

The word taste is often used as a verb, so you can say that a food tastes good or tastes bad.

Từ vị thường được sử dụng như một động từ, vì vậy bạn có thể nói rằng thức ăn có vị ngon hay vị dở.

If you want to be a little more extreme in your description, you can say that a food tastes divine/heavenly (for an extremely good taste) or tastes gross/disgusting (for an extremely bad taste).

Nếu bạn muốn cực đoan hơn một chút trong mô tả của mình, bạn có thể nói rằng một món ăn có vị thần thánh / thiên đường (đối với vị cực kỳ ngon) hoặc vị thô / kinh tởm (đối với vị cực kỳ tệ).

Another expression is “it tastes funny” – that means it tastes unusual, with a negative connotation.

Một cách diễn đạt khác là “nó có vị buồn cười” - có nghĩa là nó có vị khác thường, với hàm ý tiêu cực.

For example, “This milk tastes funny – it might be past its expiration date.”

Ví dụ: “Sữa này có vị buồn cười - có thể đã quá hạn sử dụng”.

It’s very common to say that something tastes like something else: “I had frog’s legs once – they tasted like chicken.”

Rất phổ biến khi nói rằng một thứ gì đó có vị giống như một thứ khác: “Tôi đã từng ăn chân ếch - chúng có vị giống như thịt gà”.

The word flavor is typically used as a noun.

Từ hương vị thường được sử dụng như một danh từ.

We can say something has a nutty, fruity, cheesy, minty, or salty flavor to compare the flavor to another food (nuts, fruit, cheese, etc.)

Chúng ta có thể nói một thứ gì đó có hương vị hạt, trái cây, phô mai, bạc hà hoặc mặn để so sánh hương vị với thực phẩm khác (các loại hạt, trái cây, pho mát, v.v.)

You can also use the word taste as a noun – for example: “This wine has a fruity taste / fruity flavor.”

Bạn cũng có thể sử dụng từ vị như một danh từ - ví dụ: “Cái này rượu có hương vị trái cây / hương vị trái cây.”

Flavors or tastes can also be described by category, or by the sensation they cause in your mouth – a bitter flavor, a sour taste, a sweet taste.

Hương vị hoặc mùi vị cũng có thể được mô tả theo danh mục, hoặc theo cảm giác mà chúng gây ra trong miệng bạn - vị đắng, vị chua, vị ngọt.

When you enjoy the taste of something, and want to keep it in your mouth for a long time, we say you savor the taste.

Khi bạn thưởng thức hương vị của một thứ gì đó, và muốn lưu lại lâu trong miệng, chúng tôi nói rằng bạn đã thưởng thức hương vị đó.

If a food has a LOT of flavor, then it can be described as strong or rich – the strong flavor of garlic, the rich flavor of chocolate.

Nếu một thực phẩm có NHIỀU hương vị, thì nó có thể được mô tả là mạnh hoặc đậm đà - hương vị đậm đà của tỏi, hương vị đậm đà của sô cô la.

When the level of flavor is low, it is a mild flavor or a subtle flavor.

Khi mức độ hương thấp, đó là hương nhẹ hoặc hương tinh tế.

oth of these words have a positive connotation – “This cheese has a nice, mild flavor” or, “The subtle flavor of ginger adds a nice touch to this marinade.”

Cả hai từ này đều có hàm ý tích cực - “Loại pho mát này có hương vị nhẹ nhàng dễ chịu” hoặc “Hương vị tinh tế của gừng làm tăng thêm vẻ hấp dẫn cho món xốt này”.

The expression bland taste or bland flavor is a way to describe food with little flavor, with a negative connotation.

Cụm từ vị nhạt nhẽo hay hương vị nhạt nhẽo là cách để mô tả thực phẩm có ít hương vị, mang hàm ý tiêu cực.

For example – “These crackers have such a bland flavor that it feel like I’m snacking on cardboard.”

Ví dụ - “Những chiếc bánh quy giòn này có hương vị nhạt nhẽo đến mức có cảm giác như tôi đang ăn vặt trên bìa cứng”.

There are some foods that people usually don’t enjoy the first time they try them… but with time, people learn to like the flavor.

Có một số loại thực phẩm mà mọi người thường không thích ngay lần đầu tiên họ thử chúng… nhưng theo thời gian, mọi người học cách thích hương vị đó.

A food like this can be described as an acquired taste.

Một thức ăn như thế này có thể được mô tả như một hương vị có được.

There’s no quiz today – but to expand your vocabulary even more, check out this link for 101+ words for describing food (with example sentences): http://www.squidoo.com/food-vocabulary

Hôm nay không có bài kiểm tra nào - nhưng để mở rộng vốn từ vựng của bạn hơn nữa, hãy xem liên kết này để biết hơn 101 từ dùng để mô tả thực phẩm (kèm theo các câu ví dụ): http://www.squidoo.com/food-vocabulary

Previous
Previous

Lesson 34: Số liệu thống kê

Next
Next

Lesson 32: Khứu giác