Lesson 34: Số liệu thống kê
First, let’s clarify the difference between “number” and “amount” – we use “number” with countable nouns, and “amount” with uncountable nouns.
Đầu tiên, hãy làm rõ sự khác biệt giữa “số” và “lượng” - chúng ta sử dụng “số” với danh từ đếm được và “số lượng” với danh từ không đếm được.
A large number of people
Một số lượng lớn người
A massive amount of damage
Một lượng lớn thiệt hại
A significant number of countries
Một số lượng đáng kể các quốc gia
A considerable amount of money
Một số tiền đáng kể
A tiny number of computers
Một số lượng nhỏ máy tính
A miniscule amount of alcohol
Một lượng nhỏ rượu
Numbers and statistics can increase or decrease (more formal), rise or fall (also formal) or go up and go down (more informally).
Các con số và thống kê có thể tăng hoặc giảm (chính thức hơn), tăng hoặc giảm (cũng chính thức) hoặc tăng và giảm (không chính thức).
When a number goes up or down very fast, we can describe this as sharp or dramatic – for example, the sudden improvement in the economy has resulted in a dramatic drop in unemployment and a sharp rise in consumer spending.
Khi một con số tăng hoặc giảm rất nhanh, chúng ta có thể mô tả điều này là mạnh hoặc ấn tượng - ví dụ, sự cải thiện đột ngột của nền kinh tế đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể và chi tiêu tiêu dùng tăng mạnh.
When a number goes up or down slowly, then we can talk about a gradual increase in population or a slow decline in the number of violent crimes.
Khi một con số tăng lên hoặc giảm xuống từ từ, thì chúng ta có thể nói về sự gia tăng dân số từ từ hoặc sự suy giảm chậm về số lượng tội phạm bạo lực.
And if a number doesn’t change, then it remains steady or remains constant.
Và nếu một số không thay đổi, thì nó vẫn ổn định hoặc không đổi.
We use the word “widespread” to describe something that is happening frequently in many places.
Chúng tôi sử dụng từ “phổ biến” để mô tả điều gì đó đang xảy ra thường xuyên ở nhiều nơi.
For example, there being widespread dissatisfaction with the government, or a new book winning widespread acclaim in the literary world.
Ví dụ, có sự bất mãn rộng rãi với chính phủ, hoặc một cuốn sách mới giành được sự hoan nghênh rộng rãi trong thế giới văn học.
A hurricane can cause widespread damage, and a presidential candidate can have widespread support among voters of a certain demographic.
Bão có thể gây ra thiệt hại trên diện rộng và một ứng cử viên tổng thống có thể nhận được sự ủng hộ rộng rãi của các cử tri thuộc một nhóm dân số nhất định.
In conversational English, we often use the structure keep + -ING to describe something that happens frequently. For example,
Trong tiếng Anh giao tiếp, chúng ta thường sử dụng cấu trúc keep + -ING để diễn tả điều gì đó thường xuyên xảy ra. Ví dụ,
“I’m trying to work, but my colleagues keep interrupting me.”
"Tôi đang cố gắng làm việc, nhưng đồng nghiệp của tôi liên tục làm phiền tôi."
“Why do you keep asking me about the problem? I’ve told you a thousand times I don’t know how to solve it.”
“Tại sao bạn cứ hỏi tôi về vấn đề này? Tôi đã nói với bạn cả ngàn lần rằng tôi không biết làm thế nào để giải quyết nó. "