Lesson 35: Di chuyển & Tốc độ

English has a number of words that mean “fast” – but each one has different collocations.

Tiếng Anh có một số từ có nghĩa là "nhanh" - nhưng mỗi từ có các cụm từ khác nhau.

Use fast to describe a vehicle, person, or action: a fast car, a fast train, a fast runner, work fast, drive fast, learn fast

Sử dụng fast để mô tả một phương tiện, người hoặc hành động: ô tô nhanh, tàu hỏa nhanh, người chạy nhanh, làm việc nhanh, lái xe nhanh, học nhanh

Use quick to describe an event or action: a quick lunch, a quick glance, a quick shower, a quick decision

Sử dụng quick để mô tả một sự kiện hoặc hành động: một bữa ăn trưa nhanh chóng, một cái nhìn nhanh, một cuộc tắm nhanh chóng, một quyết định nhanh chóng

Use rapid to describe a change: a rapid increase/decline, a rapid change, rapid growth, rapid progress

Sử dụng rapid để mô tả một sự thay đổi: tăng / giảm nhanh, thay đổi nhanh, tăng trưởng nhanh, tiến triển nhanh

The word speedy is often used with recovery and resolution: a speedy recovery from surgery, a speedy resolution to the problem.

Từ speedy thường được sử dụng với phục hồi và giải quyết: phục hồi nhanh chóng sau phẫu thuật, giải quyết nhanh chóng vấn đề.

The word swift is often used with action, response, and reaction:

Từ swift thường được sử dụng với hành động, phản ứng và phản ứng:

The swift action of the police enabled the criminal to be caught immediately; we received a swift response to our request for information.

Hành động nhanh chóng của cảnh sát giúp cho tên tội phạm bị bắt ngay lập tức; chúng tôi đã nhận được phản hồi nhanh chóng cho yêu cầu cung cấp thông tin của chúng tôi.

The word prompt means “fast and punctual” – it is often used with information and payment or customer service.

Từ prompt có nghĩa là "nhanh chóng và đúng giờ" - nó thường được sử dụng với thông tin và thanh toán hoặc dịch vụ khách hàng.

For example, you can give a prompt reply to an e-mail, and receive prompt delivery of a product you ordered.

Ví dụ: bạn có thể trả lời e-mail nhanh chóng và nhận được giao hàng nhanh chóng của sản phẩm bạn đã đặt hàng.

The word hasty means “fast and in a rush” – He made a hasty exit from the party when he saw his exgirlfriend walk in.

Từ hasty có nghĩa là "nhanh chóng và gấp rút" - Anh ta vội vàng rời khỏi bữa tiệc khi nhìn thấy bạn gái cũ của mình bước vào.

This word often has connotation of doing something without sufficient consideration.

Từ này thường có hàm ý chỉ làm điều gì đó mà không cân nhắc đầy đủ.

You might come to a hasty conclusion before considering all the evidence, and make a hasty decision that you’ll regret later.

Bạn có thể đưa ra kết luận vội vàng trước khi xem xét tất cả các bằng chứng và đưa ra quyết định vội vàng mà sau này bạn sẽ hối hận.

When you’re driving, you need to pay attention to the speed limit – the maximum velocity permitted.

Khi đang lái xe, bạn cần chú ý đến tốc độ giới hạn - tốc độ tối đa cho phép.

If you’re driving at breakneck speed (extremely fast), then you might need to slow down.

Nếu bạn đang lái xe với tốc độ chóng mặt (cực nhanh), thì bạn có thể cần giảm tốc độ.

If you get caught in a speed trap (where the police measure the velocity of passing cars), you might have to pay a speeding ticket (penalty for driving too fast).

Nếu bạn bị mắc vào bẫy tốc độ (nơi cảnh sát đo tốc độ của những chiếc xe đang chạy qua), bạn có thể phải trả một vé phạt quá tốc độ (hình phạt vì lái xe quá tốc độ).

Of course, you might need to put on a burst of speed (sudden increase in speed) to pass a car that’s moving at a snail’s pace (very slowly).

Tất nhiên, bạn có thể cần phải tăng tốc (tăng tốc độ đột ngột) để vượt qua một chiếc xe đang di chuyển với tốc độ của ốc sên (rất chậm).

If major construction is being done on the road, then traffic might slow to a crawl (slow down to a very slow speed) and eventually come to a standstill (stop completely).

Nếu công trình xây dựng lớn đang được thực hiện trên đường, thì giao thông có thể chậm lại (giảm tốc độ rất chậm) và cuối cùng dừng lại (dừng hoàn toàn).

To talk about changes in speed, we can say something is gaining speed or speeding up (to describe moving faster) or losing speed or slowing down (to describe moving slower).

Để nói về những thay đổi trong tốc độ, chúng ta có thể nói điều gì đó đang tăng tốc hoặc tăng tốc (để mô tả việc di chuyển nhanh hơn) hoặc giảm tốc độ hoặc chậm lại (để mô tả việc di chuyển chậm hơn).

Finally, to talk about eating or walking in a slow and relaxed way, you can use the word “leisurely” – After a leisurely breakfast, we took a leisurely stroll through the park.

Cuối cùng, để nói về việc ăn uống hay đi bộ một cách chậm rãi và thư thái, bạn có thể dùng từ “thong thả” - Sau bữa sáng nhàn nhã, chúng tôi thong thả đi dạo trong công viên.

Previous
Previous

Lesson 36: Thay đổi

Next
Next

Lesson 34: Số liệu thống kê