Lesson 36: Thay đổi
To talk about making small changes, you can say make adjustments, make alterations, or make modifications.
Để nói về việc thực hiện các thay đổi nhỏ, bạn có thể nói thực hiện điều chỉnh, thay đổi hoặc thực hiện sửa đổi.
More informally, you can say make tweaks – “We made a few tweaks to the website.”
Thông thường hơn, bạn có thể nói thực hiện chỉnh sửa - “Chúng tôi đã thực hiện một vài chỉnh sửa đối với trang web”.
To talk about bigger changes, you can use the verbs “transform” and “revolutionize”:
Để nói về những thay đổi lớn hơn, bạn có thể sử dụng các động từ “chuyển đổi” và “cách mạng hóa”:
The internet has revolutionized the way people communicate.
Internet đã cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp.
The city transformed the vacant lot into a playground. (you usually “transform” one thing “into” something else)
Thành phố đã biến bãi đất trống thành sân chơi. (bạn thường “biến đổi” một thứ “thành” một thứ khác)
When you put on different clothes, you change your clothes. When you remove a baby’s dirty diaper and put on a clean one, you change the baby’s diaper.
Khi bạn mặc những bộ quần áo khác nhau, bạn sẽ thay quần áo của mình. Khi bạn tháo tã bẩn của em bé và mặc một chiếc tã sạch vào, bạn thay tã cho em bé.
When you reverse a decision or opinion, then you change your mind. And when you introduce a different topic of conversation, then you change the subject.
Khi bạn đảo ngược một quyết định hoặc quan điểm, nghĩa là bạn thay đổi ý định của mình. Và khi bạn giới thiệu một chủ đề trò chuyện khác, thì bạn thay đổi chủ đề.
When you change your religion, then we often use the verb convert – I converted to Christianity; my brother wants to convert to Islam.
Khi bạn thay đổi tôn giáo của bạn, thì chúng ta thường sử dụng động từ convert - Tôi đã chuyển đổi sang Cơ đốc giáo; anh trai tôi muốn chuyển sang đạo Hồi.
Other verbs used for changes are “turn,” “become,” and “get.” Let’s look at their different collocations.
Các động từ khác được sử dụng cho các thay đổi là “lần lượt”, “trở thành” và “nhận được”. Hãy xem xét các cụm từ khác nhau của chúng.
Use turn with colors:
Sử dụng turn với các màu:
Bananas turn black if you put them in the refrigerator.
Chuối chuyển sang màu đen nếu bạn để trong tủ lạnh.
You can also use turn into as a less formal expression for “transform into”:
Bạn cũng có thể sử dụng turn như một biểu thức ít trang trọng hơn cho "chuyển thành":
Our living room couch turns into a bed.
Đi văng trong phòng khách của chúng tôi biến thành một chiếc giường.
Use become with emotions and states of being, including comparative adjectives:
Sử dụng become với các cảm xúc và trạng thái hiện hữu, bao gồm các tính từ so sánh:
My sister became angry when she found out I’d broken her computer.
Em gái tôi tức giận khi biết tôi làm hỏng máy tính của cô ấy.
It’s becoming apparent/clear that the treatment isn’t working.
Rõ ràng / rõ ràng rằng phương pháp điều trị không hiệu quả
The band’s music became popular among teenagers.
Âm nhạc của ban nhạc trở nên phổ biến đối với thanh thiếu niên.
It’s becoming more difficult to separate one’s personal and professional life.
Việc tách biệt cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp ngày càng trở nên khó khăn hơn.
You can also use become with professions: My brother became an actor.
Bạn cũng có thể sử dụng become với các nghề: Anh trai tôi đã trở thành một diễn viên.
The word get can be used as a less formal alternative to “become” with emotions and comparative adjectives (but NOT with professions or states of being).
Từ get có thể được sử dụng như một sự thay thế ít trang trọng hơn cho “become” với các cảm xúc và tính từ so sánh (nhưng KHÔNG dùng cho các ngành nghề hoặc trạng thái của hiện hữu).
I’m getting excited about my upcoming trip to Spain.
Tôi rất hào hứng với chuyến đi sắp tới của mình đến Tây Ban Nha.
It’s getting more expensive to rent a place in this neighborhood.
Thuê một địa điểm trong khu phố này ngày càng đắt hơn.
Will it ever get easier for me to understand movies in English?
Có bao giờ tôi hiểu phim bằng tiếng Anh dễ dàng hơn không?
We also use the word go in a few specific collocations involving changes:
Chúng tôi cũng sử dụng từ go trong một số cụm từ cụ thể liên quan đến những thay đổi:
go bald = lose your hair
bị hói = rụng tóc
go blind = lose your ability to see
mù = mất khả năng nhìn
go deaf = lose your ability to hear
bị điếc = mất khả năng nghe
go crazy/insane = lose your mental control
phát điên / mất trí = mất kiểm soát tinh thần