Lesson 27: Âm thanh
Let’s begin by looking at the difference between “sound” and “noise.” Sometimes these words are interchangeable, but not always. A “sound” can be pleasant, neutral, or unpleasant – but “noise” is always either neutral or unpleasant.
Hãy bắt đầu bằng cách xem xét sự khác biệt giữa “âm thanh” và “tiếng ồn”. Đôi khi những từ này có thể thay thế cho nhau, nhưng không phải lúc nào cũng vậy. “Âm thanh” có thể dễ chịu, trung tính hoặc khó chịu - nhưng “tiếng ồn” luôn trung tính hoặc khó chịu.
I woke up to the lovely sound of my wife playing the piano. (pleasant)
Tôi thức dậy với âm thanh đáng yêu của vợ tôi chơi piano. (hài lòng)
I could hear the soft sound of their voices in the other room. (neutral)
Tôi có thể nghe thấy âm thanh nhẹ nhàng của giọng nói của họ trong phòng khác. (Trung tính)
The fighting cats made horrible screeching sounds. (unpleasant)
Những con mèo đánh nhau tạo ra những tiếng kêu kinh khủng. (khó chịu)
I can’t hear you; there’s a lot of background noise. Could you call me back? (neutral)
Tôi không thể nghe thấy bạn; có rất nhiều tiếng ồn xung quanh. Bạn có thể gọi lại cho tôi được không? (Trung tính)
My car is making an annoying buzzing noise whenever I turn on the A/C. (unpleasant)
Xe của tôi phát ra tiếng ồn ào khó chịu mỗi khi tôi bật A / C. (khó chịu)
If a noise or sound is very strong, we can describe it as a loud sound/noise – and if it is REALLY intense, then we can describe it as a deafening sound/noise. On the other hand, if we can barely hear it, then it is a faint or soft sound/noise. There’s also a muffled sound – when it seems that something is blocking the sound.
Nếu một tiếng ồn hoặc âm thanh rất mạnh, chúng ta có thể mô tả nó như một âm thanh / tiếng ồn lớn - và nếu nó THỰC SỰ quá dữ dội, thì chúng ta có thể mô tả nó như một âm thanh / tiếng ồn chói tai. Ngược lại, nếu chúng ta hầu như không thể nghe thấy nó, thì đó là một âm thanh / tiếng ồn nhỏ hoặc nhẹ. Ngoài ra còn có âm thanh bị bóp nghẹt - khi có vẻ như có thứ gì đó đang chặn âm thanh.
Noise that doesn’t stop is called constant/incessant noise. You’ll hear this type of noise if your house is close to the highway, for example – you’ll hear the roar of traffic day and night. If you work in a factory, then you might hear the hum of machinery all day long. And if you live next door to college students, you’ll probably hear music blaring as they party every night.
Tiếng ồn không ngừng được gọi là tiếng ồn liên tục / không ngừng. Ví dụ: bạn sẽ nghe thấy loại tiếng ồn này nếu nhà bạn gần đường cao tốc - bạn sẽ nghe thấy tiếng xe cộ ầm ầm cả ngày lẫn đêm. Nếu bạn làm việc trong một nhà máy, thì bạn có thể nghe thấy tiếng ồn ào của máy móc suốt cả ngày. Và nếu bạn sống cạnh các sinh viên đại học, bạn có thể sẽ nghe thấy âm nhạc bùng nổ khi họ tiệc tùng hàng đêm.
Nature is full of noises, too – such as birds chirping and dogs barking. If you sit near the ocean, you can listen to the waves crashing. When you’re in a remote, deserted area, you might hear the wind whistling through the trees. And if there’s a storm, you’ll hear the rumble of thunder – or be scared by a sudden thunderclap.
Thiên nhiên cũng đầy tiếng động - chẳng hạn như tiếng chim hót và tiếng chó sủa. Nếu bạn ngồi gần biển, bạn có thể lắng nghe tiếng sóng vỗ. Khi đang ở một khu vực xa xôi, vắng vẻ, bạn có thể nghe thấy tiếng gió rít qua những tán cây. Và nếu có bão, bạn sẽ nghe thấy tiếng sấm ầm ầm - hoặc sợ hãi trước một tiếng sét bất ngờ.
Now let’s talk about the absence of sound. There’s a difference between the words “quiet” and “silent.” “Quiet” means that there is very little noise, whereas “silent” means there is no noise at all.
Bây giờ, hãy nói về sự vắng mặt của âm thanh. Có sự khác biệt giữa các từ “yên lặng” và “im lặng”. "Yên lặng" có nghĩa là có rất ít tiếng ồn, trong khi "im lặng" có nghĩa là không có tiếng ồn nào cả.
You can emphasize the totality of the silence by saying that it was absolutely, completely, or perfectly silent. When it begins to be silent, you can say that silence descended or fell, and then when a noise interrupts the silence, it breaks or shatters the silence.
Bạn có thể nhấn mạnh tính tổng thể của sự im lặng bằng cách nói rằng nó hoàn toàn, hoàn toàn hoặc hoàn toàn im lặng. Khi nó bắt đầu im lặng, bạn có thể nói rằng sự im lặng giảm dần hoặc giảm xuống, sau đó khi một tiếng ồn làm gián đoạn sự im lặng, nó sẽ phá vỡ hoặc phá vỡ sự im lặng.
It’s also common to use collocations to give an emotional tone to the quiet/silence:
Người ta cũng thường sử dụng các cụm từ để tạo ra một giai điệu cảm xúc cho sự yên tĩnh / im lặng:
The kids were oddly/strangely/uncharacteristically quiet (the fact that it is quiet is unusual, not normal)
Những đứa trẻ im lặng một cách kỳ lạ / kỳ lạ / không bình thường (thực tế là nó yên lặng là bất thường, không bình thường)
His joke about sex was followed by an awkward/uncomfortable silence. (the silence is due to embarrassment)
Sau đó câu nói đùa về tình dục của anh ấy là một sự im lặng khó xử / khó chịu. (sự im lặng là do xấu hổ)
After yelling at her brother, she lapsed into a stony/sullen silence. (the silence is due to anger)
Sau khi quát mắng anh trai, cô ấy chìm vào im lặng / ủ rũ. (sự im lặng là do tức giận)
There was a shocked/stunned silence after the president announced his resignation. (the silence is due to extreme surprise)
Có một sự im lặng kinh ngạc / choáng váng sau khi tổng thống tuyên bố từ chức. (sự im lặng là do quá ngạc nhiên)
The city becomes ominously/eerily quiet after midnight. (the quiet is frightening and possibly dangerous)
Thành phố trở nên yên tĩnh một cách đáng ngại / kỳ lạ sau nửa đêm. (sự yên tĩnh là đáng sợ và có thể nguy hiểm)