Lesson 28: Kích thước

This lesson will help clarify when to use the confusing words big, small, large, little, tall, short, high, and low. Often, the only difference between them is in their collocations.

Bài học này sẽ giúp làm rõ khi nào sử dụng các từ khó hiểu to, nhỏ, lớn, nhỏ, cao, ngắn, cao và thấp. Thông thường, sự khác biệt duy nhất giữa chúng là trong các cụm từ của chúng.

“Big” is much more common than “large.” The word “large” is a little more formal, but in many sentences, it makes no difference: She lives in a big house. = She lives in a large house.

“Big” phổ biến hơn nhiều so với “large” (cả hai từ đều mang ý nghĩa là “to lớn”). Từ “large” trang trọng hơn một chút, nhưng trong nhiều câu, nó không có gì khác biệt: Cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn (big house). = Cô ấy sống trong một ngôi nhà lớn (large house).

So let’s focus on the collocations in which large is almost always used – knowing that you can use “big” for other objects. We tend to use large with drink sizes – a large coffee, a large soda – as well as with clothing sizes – small, medium, and large.

Vì vậy, chúng ta hãy tập trung vào các cụm từ trong đó large hầu như luôn được sử dụng - biết rằng bạn có thể sử dụng "big" cho các đối tượng khác. Chúng tôi có xu hướng sử dụng large với kích thước đồ uống - một cà phê lớn, một soda lớn - cũng như với kích thước quần áo - nhỏ, vừa và lớn.

Large is usually used with words referring to statistics and measurements, such as quantity, number, amount, increase, and proportion. We say:

Large thường được sử dụng với các từ chỉ số liệu thống kê và đo lường, chẳng hạn như số lượng, con số, tổng số, sự gia tăng và tỷ lệ. Chúng tôi nói:

A large number of students enrolled in the course.

Một số lượng lớn (large) học viên đăng ký tham gia khóa học.

NOT: A big number of students enrolled in the course.

KHÔNG DÙNG: Một số lượng lớn (big) sinh viên đăng ký tham gia khóa học.

We also use the expressions “large scale” and “small scale” to refer to the size of an operation; for example, “The factory began large-scale production of automotive parts.”

Chúng tôi cũng sử dụng các cụm từ “quy mô lớn” và “quy mô nhỏ” để chỉ quy mô của một hoạt động; ví dụ, "Nhà máy bắt đầu sản xuất quy mô lớn các bộ phận ô tô."

There are a number of collocations in which we must use “big” and we cannot use “large.” These include situations and events, for example: a big accomplishment, a big decision, a big disappointment, a big failure, a big improvement, a big mistake, and a big surprise. You can also use the informal expressions big brother and big sister to refer to a sibling who is older than you.

Có một số cụm từ mà chúng ta phải sử dụng "big" và chúng ta không thể sử dụng "large". Chúng bao gồm các tình huống và sự kiện, ví dụ: một thành tựu lớn, một quyết định lớn, một thất vọng lớn, một thất bại lớn, một cải tiến lớn, một sai lầm lớn và một bất ngờ lớn. Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ thân mật là anh trai và chị gái để chỉ anh chị em lớn hơn bạn.

The words “tall” and “short” are used for physical objects, and refer to the total height from the bottom to the top. So we talk about a tall building, tall trees, and a tall man/woman. The words “high” and “low” refer to distance above the ground – so we say that an airplane is flying 10,000 feet high, or that an apple is on a low branch of a tree.

Các từ "cao" và "ngắn" được sử dụng cho các đối tượng vật lý và đề cập đến tổng chiều cao từ dưới lên trên. Vì vậy, chúng ta nói về một tòa nhà cao, cây cao và một người đàn ông / phụ nữ cao. Các từ “cao” và “thấp” chỉ khoảng cách trên mặt đất - vì vậy chúng ta nói rằng một chiếc máy bay đang bay ở độ cao 10.000 feet, hoặc một quả táo đang ở trên một cành cây thấp.

High and low are also used with non-physical things, especially those which have different “levels”:

Cao và thấp cũng được sử dụng với những thứ phi vật chất, đặc biệt là những thứ có “cấp độ” khác nhau:

high/low prices, high/low levels, high/low quality, high/low rate, high/low degree

giá cao / thấp, cấp độ cao / thấp, chất lượng cao / thấp, tỷ lệ cao / thấp, trình độ cao / thấp

Finally, let’s tackle “small” and “little.” The word “little” can imply that you feel some affection or sympathy for the object, whereas the word “small” is neutral. Thus, “little” often appears together with adjectives like nice, cute, pretty, poor, and tiny.

Cuối cùng, hãy giải quyết “nhỏ” và “ít”. Từ "nhỏ" có thể ngụ ý rằng bạn cảm thấy quý mến hoặc thông cảm với đối tượng, trong khi từ "nhỏ" là trung tính. Vì vậy, "little" thường xuất hiện cùng với các tính từ như đẹp, dễ thương, xinh xắn, nghèo nàn và nhỏ bé.

She lives in a small house.

Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ.

She lives in a cute little house.

Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ dễ thương.

They have three small children.

Họ có ba con nhỏ.

They have three pretty little girls.

Họ có ba cô con gái nhỏ xinh.

We adopted a small dog.

Chúng tôi đã nhận nuôi một con chó nhỏ.

We adopted a poor little dog that had been abandoned in the park

Chúng tôi nhận nuôi một chú chó nhỏ tội nghiệp đã bị bỏ rơi trong công viên

Another difference is that the word “small” usually refers to physical size, whereas the word “little” can refer to quantity – it means “not very much” and is the opposite of “a lot”:

Một điểm khác biệt nữa là từ "nhỏ" thường dùng để chỉ kích thước vật lý, trong khi từ "ít" có thể chỉ số lượng - nó có nghĩa là "không nhiều" và ngược lại với "nhiều":

For example, we can say:

Ví dụ, chúng ta có thể nói:

I made a little money from a temporary job. (not “small money”)

Tôi đã kiếm được một ít tiền từ một công việc tạm thời. (không phải "tiền nhỏ")

I slept very little last night. (not “slept very small”)

Tôi ngủ rất ít đêm qua. (không phải "ngủ rất nhỏ")

There’s little salt in this food. (not “small salt”)

Có một ít muối trong thực phẩm này. (không phải "muối nhỏ")

Previous
Previous

Lesson 29: Ánh sáng

Next
Next

Lesson 27: Âm thanh