








Xe điện Vinfast Ludo
Xe điện thông minh Vinfast Ludo nằm trong phân khúc tầm trung, hướng tới đa dạng đối tượng sử dụng đặc biệt học sinh, sinh viên và người lớn tuổi. Mặc dù giá ngang tầm các dòng xe điện phổ thông, Ludo vẫn được VinFast trang bị những linh kiện, phụ tùng chất lượng cao và ứng dụng những công nghệ tiên tiến bậc nhất trên thị trường xe máy điện. Đi kèm đó là hệ sinh thái trạm đổi pin giúp tối đa lợi ích cho người sử dụng lâu dài. VinFast Ludo với thiết kế từ Ý cá tính, mạnh mẽ, năng động cùng vóng dáng nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt tại các thành phố.
Xe điện thông minh Vinfast Ludo nằm trong phân khúc tầm trung, hướng tới đa dạng đối tượng sử dụng đặc biệt học sinh, sinh viên và người lớn tuổi. Mặc dù giá ngang tầm các dòng xe điện phổ thông, Ludo vẫn được VinFast trang bị những linh kiện, phụ tùng chất lượng cao và ứng dụng những công nghệ tiên tiến bậc nhất trên thị trường xe máy điện. Đi kèm đó là hệ sinh thái trạm đổi pin giúp tối đa lợi ích cho người sử dụng lâu dài. VinFast Ludo với thiết kế từ Ý cá tính, mạnh mẽ, năng động cùng vóng dáng nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt tại các thành phố.
Xe điện thông minh Vinfast Ludo nằm trong phân khúc tầm trung, hướng tới đa dạng đối tượng sử dụng đặc biệt học sinh, sinh viên và người lớn tuổi. Mặc dù giá ngang tầm các dòng xe điện phổ thông, Ludo vẫn được VinFast trang bị những linh kiện, phụ tùng chất lượng cao và ứng dụng những công nghệ tiên tiến bậc nhất trên thị trường xe máy điện. Đi kèm đó là hệ sinh thái trạm đổi pin giúp tối đa lợi ích cho người sử dụng lâu dài. VinFast Ludo với thiết kế từ Ý cá tính, mạnh mẽ, năng động cùng vóng dáng nhỏ gọn, phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt tại các thành phố.
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ
Công suất định danh: 500W
Loại động cơ: Động cơ BOSCH, một chiều không chổi than
Tốc độ tối đa: 35Km/h
HỆ THỐNG PIN
Loại Pin:Pin Lithium-ion
Dung lượng: 22Ah
Trọng lượng trung bình: 7.8Kg
Thời gian sạc tiêu chuẩn: 3h (90% SOC) hoặc 4.8h (100% SOC)/pin
Loại sạc: 400W di động
Quãng đường di chuyển được khi pin sạc đầy: 70 km (với tốc độ 30 km/ h)
Đổi Pin: Có
Vị trí lắp Pin: Dưới yên xe
Tiêu chuẩn chống nước: IP67
HỆ THỐNG KHUNG/GiẢM XÓC/PHANH
Giảm xóc trước và sau: Giảm chấn lò xo dầu, giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Phanh trước: Phanh đĩa Hengton
Phanh sau: Phanh tang trống dẫn động cơ khí
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
Khoảng các trục bánh xe trước – sau: 1157mm
Chiều dài tổng thể (dài x rộng x cao): 1700 x 715 x 1070
Khoảng sáng gầm: 150mm
Chiều cao yên: 749mm
Kích thước lốp trước – sau: 70/90-14 | 80/90-14
TRỌNG LƯỢNG
Tải trọng: 130
Xe và Pin: 68Kg gồm 1 Pin
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG
Đèn pha trước: Led Projector
Đền xin nhan, Đèn hậu:LED
KẾT NỐI THÔNG MINH
Kết nối: Định vị xe (GPS), TÍCH HỢP eSIM, Mobile App
Tính năng chống trộm: Có