Lesson 9: Âm nhạc
My older brother Alex is very musically gifted (he has a natural talent for music). He can play any tune from memory, without looking at sheet music (musical notation written on paper). He spends all his free time strumming a guitar (playing a guitar), composing music (creating music), and writing song lyrics (the words to a song).
Anh trai Alex của tôi rất có năng khiếu âm nhạc (anh ấy có năng khiếu âm nhạc bẩm sinh). Anh ta có thể chơi bất kỳ giai điệu nào từ trí nhớ mà không cần nhìn vào bản nhạc (ký hiệu âm nhạc được viết trên giấy). Anh ấy dành tất cả thời gian rảnh để gảy đàn guitar (chơi guitar), sáng tác nhạc (tạo nhạc) và viết lời bài hát (lời của một bài hát).
Alex and his friends formed a band that has attracted a sizable following (a lot of fans) in our city. They started out playing gigs (giving small, informal performances) in bars and clubs, and they used the money they earned to record their debut album (record their first CD).
Alex và những người bạn của anh ấy đã thành lập một ban nhạc đã thu hút một lượng lớn người theo dõi (rất nhiều người hâm mộ) tại thành phố của chúng tôi. Họ bắt đầu chơi các hợp đồng biểu diễn (biểu diễn nhỏ, không chính thức) trong các quán bar và câu lạc bộ, và họ sử dụng số tiền kiếm được để thu âm album đầu tay (thu âm CD đầu tiên của họ).
A remixed track (a song that has been modified electronically) from that CD then became a massive hit (a very popular song) on the local radio station thanks to its catchy tune (memorable melody) and upbeat tempo (fast rhythm).
Một ca khúc được phối lại (một bài hát đã được sửa đổi điện tử) từ CD đó sau đó đã trở thành một bản hit lớn (một bài hát rất phổ biến) trên đài phát thanh địa phương nhờ giai điệu hấp dẫn (giai điệu đáng nhớ) và nhịp độ lạc quan (tiết tấu nhanh).
Their second album will be released (it will be made available to the public) at the end of the year; they’ll record it live at their next show. Alex dreams of going on tour – he’s just waiting for his big break (big opportunity to become famous) to get his foot in the door of the music industry.
Album thứ hai của họ sẽ được phát hành (sẽ ra mắt công chúng) vào cuối năm; họ sẽ ghi trực tiếp nó vào buổi biểu diễn tiếp theo của họ. Alex mơ ước được đi lưu diễn - anh ấy chỉ đang chờ đợi bước đột phá lớn của mình (cơ hội lớn để trở nên nổi tiếng) để đặt chân vào cánh cửa của ngành công nghiệp âm nhạc.
As for me, I love singing along (singing together) to my brother’s music, but a career in music isn’t for me – I’m completely tone-deaf (unable to correctly identify different musical notes) and I always sing off-key (sing the incorrect melody)!
Đối với tôi, tôi thích hát theo (hát cùng nhau) nhạc của anh tôi, nhưng sự nghiệp âm nhạc không dành cho tôi - tôi hoàn toàn bị điếc giai điệu (không thể xác định chính xác các nốt nhạc khác nhau) và tôi luôn hát chệch hướng- phím (hát sai giai điệu)!
Additional collocations:
Các cụm từ bổ sung:
contemporary music = modern music
nhạc đương đại = nhạc hiện đại
classical music orchestral/instrumental music = music with instruments only (no singing)
dàn nhạc nhạc cổ điển / nhạc cụ = nhạc chỉ có nhạc cụ (không hát)
rock music solo album = CD featuring one singer alone, not in a group of singers
album solo nhạc rock = CD chỉ có một ca sĩ, không phải trong một nhóm ca sĩ
compilation album = a CD with a collection of songs from many different singers/bands
album tổng hợp = một CD với bộ sưu tập các bài hát của nhiều ca sĩ / ban nhạc khác nhau
cult following = a very dedicated/devoted group of fans
sùng bái theo dõi = một nhóm người hâm mộ rất tận tâm / tận tụy